Cấy ghép răng ImplantƯu Đãi 990.000vnđ/trụ và giá sau chưa bao gồm ưu đãi Lưu ý: Peace Dentistry bảo hành trọn đời tất cả các loại Implant |
|
Trụ Implant |
|
Dentium Super Line (USA) | 11.490.000 |
Hiossen (USA) | 12.500.000 |
SIC (Switzerland) | 19.590.000 |
Tekka (France) | 14.490.000 |
C-Tech (Italia) | 13.000.000 |
Neodent Straumann (Switzerland) | 15.000.000 |
Straumann BLT SLA (Switzerland) | 17.490.000 |
Straumann BLT SL Active ® (Switzerland) | 27.890.000 |
Nobel CC (Switzerland) | 17.900.000 |
Nobel Active (USA) | 19.990.000 |
Abutment (Khớp nối trên Implant) |
|
Dentium Super Line (USA) | 5.490.000 |
Hiossen (USA) | 5.500.000 |
SIC (Switzerland) | 7.290.000 |
Tekka (France) | 5.990.000 |
C-Tech (Italia) | 6.000.000 |
Neodent Straumann (Switzerland) | 6.000.000 |
Straumann BLT SLA (Switzerland) | 6.990.000 |
Straumann BLT SL Active ® (Switzerland) | 9.810.000 |
Nobel CC (Switzerland) | 6.100.000 |
Nobel Active (USA) | 6.990.000 |
Răng sứ trên Implant |
|
Sứ Titanium trên Implant (Đức) | 3.000.000 |
Sứ Zirconia Ceramill Zolid, Cercon trên Implant (Đức) | 6.000.000 |
Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Bọc răng sứ thẩm mỹ & Trồng răng sứBảo hành & truy xuất xác thực toàn cầu IDPI |
|
Răng sứ Zirconia DDBio (Đức) (BH 10 năm - IDPI) |
|
Răng sứ B1 (Đức) (BH 7 năm - IDPI) |
1.500.000 |
Răng sứ Titanium (Đức) (BH 7 năm - IDPI) |
2.500.000 |
Răng sứ Zirconia Zolid (Đức) (BH 10 năm - IDPI) |
5.500.000 |
Răng sứ Cercon (Đức) (BH 10 năm - IDPI) |
5.500.000 |
Răng sứ Cercon HT (Đức) (BH 10 năm - IDPI) |
6.200.000 |
Răng sứ Cercon XT (Đức) (BH 10 năm - IDPI) |
6.200.000 |
Răng sứ 3M Lava Plus (USA) (BH 15 năm - IDPI) |
7.000.000 |
Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Mặt dán sứ Veneer cao cấpBảo hành & truy xuất xác thực toàn cầu IDPI |
|
IPS e.max Press (Xuất xứ: Đức) | 5.800.000 |
IPS e.max® Press Multi (Xuất xứ: Đức) | |
Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Trám răng & đắp răng thẩm mỹ, inlay, onlay |
|
Thẩm mỹ răng thưa, kẻ hở, mẻ, vỡ, đen | |
Đắp mặt răng | 500.000 |
Đắp kẻ hở, thưa | 800.000 |
Trám sứ răng mẻ, vỡ | 300.000 |
Inlay – onlay sứ Zirconia, Cercon | 4.000.000 |
Thẩm mỹ cười hở lợi |
|
Cắt nướu kéo dài thân răng | 500.000 |
Cắt nướu, điều trị lợi trùm | 1.000.000 |
Thẩm mỹ răng ngắn |
|
Làm dài thân răng | 1.000.000 |
Làm dài thân răng nguyên hàm | 6.000.000 |
Đính đá, kim cương lên răng |
|
Thẩm mỹ Đính đá nha khoa | 400.000 (tiền công) |
Thẩm mỹ Đính đá quý, kim cương | 400.000 (tiền công) |
Tẩy trắng răngKhi hiệu quả trắng sáng không cao, nha khoa không thu phí của khách hàng |
|
Lưu ý: Mọi chi phí khám và tư vấn đều hoàn toàn miễn phí. |
|
Tẩy trắng plasma pola office | 2.500.000 |
Tẩy trắng răng tại nhà | 1.500.000 |
Tẩy trắng răng đen do chết tủy | 1.200.000 |
Tẩy trắng răng nhiễm màu nặng | 5.000.000 |
Thuốc tẩy trắng răng tại nhà | 300.000 |
Máng tẩy trắng tại nhà | 300.000 |
Chỉnh nha niềng răng |
|
1. Mắc cài kim loại (MCKL) |
|
Chỉnh nha 1 hàm, hở kẽ | 15.000.000 |
Đơn giản - trung bình | 30.000.000 - 35.000.000 |
Phức tạp - phức tạp và kéo dài | 40.000.000 - 45.000.000 |
2. Mắc cài sứ |
Giá MCKL + 6.000.000đ |
3. Mắc cài kim loại tự đóng |
Giá MCKL + 9.000.000đ |
4. Mắc cài mặt trong |
Giá MCKL x 2 |
5. Chỉnh nha Invisalign |
|
Invisalign Express | 46.000.000 |
Invisalign Lite | 69.000.000 |
Invisalign Moderate | 92.000.000 - 103.000.000 |
Invisalign Full | 115.000.000 - 126.000.000 |
Invisalign Combined | 139.000.000 |
Cam kết: tất cả các loại khí cụ, mắc cài đều là sản phẩm cao cấp, từ chính các hãng: 3M, OM, Damon, Clear, Tommy, INVISALIGN Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Nha tổng quát |
|
Điều trị Nha chu, cạo vôi, đánh bóng |
|
Cạo vôi định kỳ | 150.000 |
Cạo vôi, đánh bóng 1 lần | 250.000 |
Cạo vôi, đánh bóng 2 lần | 350.000 |
Nạo túi nha chu | 500.000 |
Phẫu thuật nha chu | 1.500.000 – 2.500.000 |
Nhổ răng |
|
Nhổ răng thông thường | 300.000 |
Nhổ răng cối, răng dư | 500.000 |
Nhổ răng khôn | 800.000 |
Tiểu phẫu răng khôn mọc ngầm, lệch | 1.500.000 - 2.500.000 |
Gắp mảnh răng vỡ | 300.000 |
Trám răng |
|
Trám răng sâu (Composite) | 300.000 - 450.000 |
Trám răng mẻ, vỡ, gãy (Composite) | 300.000 - 450.000 |
Trám mòn cổ chân răng | 300.000 |
Thẩm mỹ nha khoa khác |
|
Đắp mặt răng | 500.000 |
Đắp kẽ hở, thưa | 800.000 |
Inlay – onlay sứ Zirconia, Cercon | 4.000.000 |
Cắt nướu kéo dài thân răng | 500.000 |
Cắt nướu, điều trị lợi trùm | 1.000.000 |
Làm dài thân răng | 1.000.000 |
Làm dài thân răng nguyên hàm | 6.000.000 |
Đính đá, kim cương lên răng (công đính) | 400.000 |
Phục hình tháo lắp |
|
Lưu ý: Mọi chi phí khám và tư vấn đều hoàn toàn miễn phí. |
|
Phục hình tháo lắp toàn hàm (trọn gói) |
|
PHTL toàn hàm - Răng Justi | 8.000.000 |
PHTL toàn hàm - Răng Composite | 12.000.000 |
PHTL toàn hàm - Hàm Răng sứ | 21.000.000 |
PHTL toàn hàm, nền comfortable | 54.000.000đ |
Khung hàm tháo lắp |
|
Nền nhựa mềm | 2.500.000 |
Khung tiêu chuẩn Vital | 2.500.000 |
Khung titan cao cấp | 3.500.000 |
Răng trên khung hàm |
|
Răng Việt Nam | 250.000 |
Răng Justi, Vita, Cosmo | 350.000 |
Răng composite | 500.000 |
Răng sứ làm sẵn | 1.200.000 |
Phục hình tháo lắp trên ImplantÁp dụng cho trồng răng Implant toàn hàm |
|
ALL ON 4 (Trồng răng toàn hàm với 4 trụ Implant) |
|
Dentium USA | 146.250.000 |
Tekka France | 180.000.000 |
Straumann Switzerland | 225.000.000 |
ALL ON 5 (Trồng răng toàn hàm với 5 trụ Implant) |
|
Dentium USA | 164.250.000 |
Tekka France | 202.500.000 |
Straumann Switzerland | 254.250.000 |
ALL ON 6 (Trồng răng toàn hàm với 6 trụ Implant) |
|
Dentium USA | 182.250.000 |
Tekka France | 225.000.000 |
Straumann Switzerland | 283.500.000 |
Nha khoa trẻ em |
|
Nhổ răng sữa | 50.000 |
Nhổ răng sữa chích tê | 150.000 |
Trám răng sữa | 150.000 |
Nội nha răng sữa và trám | 750.000 |
Khám và chụp phim |
|
Khám - Tư vấn | Miễn phí |
Chụp phim quanh chóp | 20.000 |
Chụp phim Panorex | 100.000 |
Chụp phim Cephalo | 100.000 |
Chụp phim Cone beam CT | 300.000 |
(Để lại thông tin và vấn đề về răng của bạn, Nha khoa sẽ gọi lại tư vấn ngay)