BẢNG GIÁ NHA KHOA PEACEDENTISTRY NĂM 2025
Trồng răng Implant
Giảm Đến 50%. Xem thêm chương trình ưu đãi: tại đây
|
COMBO IMPLANT (Trụ + Abutment)
|
Loại Combo Implant |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Combo Hiossen (USA) |
18.180.000 |
13.635.000 |
Combo Neodent GM Helix (Switzerland) |
21.580.000 |
15.106.000 |
Combo Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) |
39.540.000 |
19.770.000 |
Trụ Implant
|
Loại Trụ Implant |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Dio (Korea) |
11.990.000 |
9.592.000 |
Hiossen (USA) |
12.590.000 |
10.072.000 |
Tekka (France) |
15.490.000 |
12.392.000 |
ETK (France) |
14.990.000 |
11.992.000 |
Neodent GM Helix (Switzerland) |
14.990.000 |
11.992.000 |
Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) |
29.590.000 |
14.795.000 |
Abutment (Khớp nối trên Implant)
|
Loại Abutment Implant |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Dio (Korea) |
4.990.000 |
4.491.000 |
Hiossen (USA) |
5.590.000 |
5.031.000 |
Tekka (France) |
5.990.000 |
5.391.000 |
ETK ( France) |
5.990.000 |
5.391.000 |
Neodent GM Helix |
6.590.000 |
5.931.000 |
Straumann BLT Loại SLA (Switzerland) |
9.950.000 |
8.955.000 |
Răng sứ trên Implant
|
Loại Răng Sứ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Răng sứ kim loại Cr-Co (Germany) |
3.500.000 |
3.150.000 |
Răng sứ Zirconia UNC (Korea) |
5.000.000 |
4.000.000 |
Răng sứ Full contour UNC |
5.800.000 |
4.640.000 |
Răng sứ Zirconia Argen HT+ (USA) |
6.300.000 |
5.040.000 |
Răng sứ Full Zirconia (Germany) |
7.500.000 |
6.000.000 |
Răng sứ Lava+ 3M (USA) |
8.000.000 |
6.400.000 |
Răng sứ Cercon HT (Germany) |
8.000.000 |
6.400.000 |
Răng sứ IPS e.max ZirCAD Prime (Switzerland) |
10.500.000 |
8.400.000 |
Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Bọc răng sứ thẩm mỹ & Trồng răng sứ
Bảo hành & truy xuất xác thực toàn cầu IDPI |
Loại Răng Sứ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Răng sứ kim loại Cr-Co (Germany)
|
2.500.000 |
2.250.000 |
Răng sứ Zirconia UNC (Korea)
|
3.800.000 |
3.040.000 |
Răng sứ Zirconia Argen HT+ (USA)
|
5.500.000 |
4.400.000 |
Răng sứ Full Zirconia (Germany)
|
7.000.000 |
5.600.000 |
Răng sứ 3M Lava Plus (USA)
|
7.000.000 |
5.600.000 |
Răng sứ Cercon HT (Germany)
|
7.300.000 |
5.840.000 |
Răng sứ IPS e.max ZirCAD Prime (Switzerland)
|
9.000.000 |
7.200.000 |
Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Mặt dán sứ Veneer cao cấp
|
Loại Veneer |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Veneer IPS e.max® Press (Germany) |
6.500.000 |
5.200.000 |
Veneer IPS e.max® Press Multi (Germany) |
9.300.000 |
7.440.000 |
Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Inlay - Onlay
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Inlay, Onlay, mão 3/4 hợp kim Cr-Co |
1.500.000 |
1.350.000 |
Inlay, Onlay, mão 3/4 sứ IPS e.max press |
4.500.000 |
3.600.000 |
Inlay, Onlay e.max CAD |
5.200.000 |
4.160.000 |
Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Tẩy trắng răng
|
Lưu ý: Mọi chi phí khám và tư vấn đều hoàn toàn miễn phí.
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Tẩy trắng răng chiếu đèn tại phòng khám |
2.500.000 |
2.250.000 |
Tẩy trắng răng tại nhà |
1.800.000 |
1.620.000 |
Chỉnh nha niềng răng
Giảm Đến 30%. Xem thêm chương trình ưu đãi: tại đây
|
1. Niềng Răng Mắc Cài
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Niềng răng mắc cài kim loại (1 hàm, hở kẽ) |
20.000.000 |
15.000.000 |
Niềng răng mắc cài kim loại (2 hàm) |
35.000.000 - 45.000.000 |
30.000.000 - 40.000.000 |
Niềng răng mắc cài sứ |
47.000.000 - 57.000.000 |
42.000.000 - 51.000.000 |
Niềng răng mắc cài mặt trong |
Giá tùy theo trường hợp |
Giá tùy theo trường hợp |
2. Niềng Răng Mắc Cài Tự Đóng
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Niềng răng mắc cài kim loại tự đóng |
44.000.000 - 54.000.000 |
34.500.000 - 44.500.000 |
Niềng răng mắc cài sứ tự đóng |
50.000.000 - 60.000.000 |
37.500.000 - 47.500.000 |
3. Niềng Răng Trong Suốt Invisalign
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Invisalign Essential |
40.000.000 |
28.000.000 |
Invisalign Express |
45.500.000 |
31.850.000 |
Invisalign Lite |
75.700.000 |
52.990.000 |
Invisalign First |
70.650.000 - 84.250.000 |
49.455.000 - 58.975.000 |
Invisalign Moderate |
111.950.000 |
78.365.000 |
Invisalign Comprehensive |
119.600.000 - 121.400.000 |
83.720.000 - 84.980.000 |
Cam kết: tất cả các loại khí cụ, mắc cài đều là sản phẩm cao cấp, chính hãng: Invisalign, Tomy, AO, Morelli, RMO,... Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0% |
Nha tổng quát
|
Điều trị Nha chu, cạo vôi răng, đánh bóng
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Cạo vôi răng định kỳ |
150.000 |
135.000 |
Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm (độ 1) |
250.000 |
225.000 |
Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm (độ 2) |
350.000 |
315.000 |
Cạo vôi răng và đánh bóng 2 hàm (độ 3) |
550.000 |
495.000 |
Nạo túi, điều trị nha chu |
500.000 - 1.200.000 |
450.000 - 1.080.000 |
Nhổ răng
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Nhổ răng 1 chân, chân răng đơn giản |
500.000 |
450.000 |
Nhổ răng cối |
750.000 |
675.000 |
Nhổ răng khôn mọc thẳng |
1.000.000 |
900.000 |
Tiểu phẫu răng khôn, răng khó mọc ngầm, lệch |
1.500.000 - 3.500.000 |
1.350.000 - 3.150.000 |
Gắp mảnh răng vỡ |
300.000 |
270.000 |
Trám răng thẩm mỹ
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Trám răng sâu, mẻ, vỡ, gãy, mòn cổ (Composite) |
300.000 - 450.000 |
270.000 - 405.000 |
Trám, đắp kẽ răng thưa (Composite) |
1.500.000 |
1.350.000 |
Đắp mặt răng |
600.000 |
540.000 |
Đính đá, kim cương lên răng (công đính) |
400.000 |
360.000 |
Điều trị tủy (Nội nha)
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Nội nha răng cửa |
800.000 - 1.100.000 |
720.000 - 990.000 |
Nội nha răng nanh, răng cối nhỏ |
900.000 - 1.200.000 |
810.000 - 1.080.000 |
Nội nha răng cối lớn |
1.500.000 - 1.800.000 |
1.350.000 - 1.620.000 |
Nội nha răng khôn |
1.800.000 - 2.500.000 |
1.620.000 - 2.250.000 |
Cắt nướu làm dài thân răng
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Cắt nướu làm dài thân răng đơn lẻ |
900.000 |
810.000 |
Cắt nướu kết hợp điều chỉnh xương ổ làm dài thân răng |
1.500.000 |
1.350.000 |
Nha khoa trẻ em
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Nhổ răng sữa (bôi tê) |
100.000 |
90.000 |
Nhổ răng sữa (chích tê) |
250.000 |
225.000 |
Trám Riva răng sữa |
250.000 |
225.000 |
Nội nha (chữa tủy) răng sữa và trám GIC |
1.200.000 |
1.080.000 |
Khám và chụp phim
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Khám - Tư vấn |
Miễn phí |
Miễn phí |
Phim quanh chóp |
20.000 |
18.000 |
Phim toàn cảnh |
120.000 |
108.000 |
Phim sọ thẳng |
120.000 |
108.000 |
Phim sọ nghiêng |
120.000 |
108.000 |
Phim Cone beam CT |
300.000 |
270.000 |
Trồng răng Implant toàn hàmALL-ON-4/5/6 IMPLANT
|
ALL-ON-4 IMPLANT (Trồng răng toàn hàm với 4 trụ Implant)
|
Dio (Korea) | 99.990.000 |
Hiossen (USA) | 109.990.000 |
Neodent (Switzerland) | 119.990.000 |
Straumann (Switzerland) | 159.990.000 |
Khung BioHPP trên All on 4/5/6 | 40.000.000 |
ALL-ON-5 IMPLANT (Trồng răng toàn hàm với 5 trụ Implant)
|
Dio (Korea) | 116.970.000 |
Hiossen (USA) | 128.170.000 |
Neodent (Switzerland) | 141.570.000 |
Straumann (Switzerland) | 197.570.000 |
Khung BioHPP trên All on 4/5/6 | 40.000.000 |
ALL-ON-6 IMPLANT (Trồng răng toàn hàm với 6 trụ Implant)
|
Dio (Korea) | 133.950.000 |
Hiossen (USA) | 146.350.000 |
Neodent (Switzerland) | 163.150.000 |
Straumann (Switzerland) | 235.150.000 |
Khung BioHPP trên All on 4/5/6 | 40.000.000 |
IMPLANT ZYGOMA
Lưu ý: Giá đã bao gồm hàm CAD/CAM và Răng composite
|
Neodent Straumann (Switzerland) | 450.000.000 |
Nobel (USA) | 530.000.000 |
Lưu ý: Có áp dụng thanh toán trả góp lãi suất 0%
|
Phục Hình Tháo Lắp
Lưu ý: Mọi chi phí khám và tư vấn đều hoàn toàn miễn phí.
|
1. Phục hình tháo lắp toàn hàm
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Phục hình tháo lắp toàn hàm (răng nhựa) |
21.000.000 |
18.900.000 |
2. Khung hàm tháo lắp
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Nền nhựa mềm |
2.500.000 |
2.250.000 |
Khung tiêu chuẩn Vital |
2.500.000 |
2.250.000 |
Khung titan cao cấp |
3.500.000 |
3.150.000 |
3. Răng trên khung hàm
|
Dịch Vụ |
Giá Niêm Yết (VND) |
Giá Ưu Đãi (VND) |
Răng Việt Nam |
250.000 |
225.000 |
Răng Justi, Vita, Cosmo |
450.000 |
405.000 |
Răng composite |
600.000 |
540.000 |
Răng sứ làm sẵn |
1.200.000 |
1.080.000 |
ĐẶT HẸN KHÁM HOẶC HỖ TRỢ TƯ VẤN
(Để lại thông tin và vấn đề về răng của bạn, Nha khoa sẽ gọi lại tư vấn ngay)
- Hotline: 19002102 - 0978.563.565
- Email: peacedentistry@gmail.com
- Fanpages: facebook.com/PeaceDentistry
- Các cơ sở tại Tp.HCM:
- 563-565 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Ông Lãnh, Tp.HCM (Quận 1 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 56 Nguyễn Thị Thập, P. Tân Hưng, Tp.HCM (Quận 7 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 147 Nguyễn Thiện Thuật, P. Bàn Cờ, Tp.HCM (Quận 3 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 328 Nguyễn Chí Thanh, P. Diên Hồng, Tp.HCM (Quận 10 cũ) (Bản đồ chỉ dẫn)
- 855 Phạm Văn Đồng, P. Thủ Đức, Tp.HCM (Bản đồ chỉ dẫn)